Có 1 kết quả:
他人 tā rén ㄊㄚ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người khác, người ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) another
(2) sb else
(3) other people
(2) sb else
(3) other people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0